Có 2 kết quả:

洞若觀火 dòng ruò guān huǒ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄛˇ洞若观火 dòng ruò guān huǒ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

clear as a flame (idiom); to see things absolutely clearly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

clear as a flame (idiom); to see things absolutely clearly

Bình luận 0